Mô tả
Thương hiệu: Jasic
Mã sản phẩm: TIG300 W229 (Phụ kiện đi kèm: Súng hàn tig 4m; Kẹp mát 3M + 2 đầu nối nhanh 35×50, Dây khí 3m; Đồng hồ Argon ren trong hoặc ren ngoài)
Mô tả sản phẩm:
+ Có chức năng: hàn que, hàn TIG. Hàn TIG bao gồm: TIG lạnh, TIG thường
+ Công nghệ inverter tiết kiệm điện. Công nghệ hàn TIG lạnh, nhiệt sinh ra thấp, hồ quang tập trung, mối hàn sáng bóng thẩm mỹ cao, giảm khâu làm sạch, hạn chế khuyết tật và biến dạng
+ Hàn tốt vật liệu mỏng từ 0.4-10mm. Hàn que từ 2.0-4.0mm, hàn kéo tốt que 3.2mm
+ Thích hợp hàn với nhiều loại vật liệu khác nhau: Hàn thép cacbon, thép không gỉ, đồng và kim loại màu
+ Điều chỉnh độc lập thời gian hàn/nghỉ khi hàn TIG lạnh. Đồng hồ hiển thị thông minh, tự động hiển thị giá trị dòng hàn, dễ cài đặt chính xác thông số hàn
+ Mồi hồ quang cao tần, dễ mồi hồ quang, ổn định, ít bắn tóe, mối hàn ngấu sâu, chất lượng đẹp, tốc độ hàn nhanh
+ Làm việc được trong môi trường điện áp dao động, có đèn báo quá nhiệt/quá dòng tăng tuổi thọ thiết bi
+ Có chế độ 2T/4T, hàn liên tục trong thời gian dài
+ Công nghệ inverter tiết kiệm điện. Công nghệ hàn TIG lạnh, nhiệt sinh ra thấp, hồ quang tập trung, mối hàn sáng bóng thẩm mỹ cao, giảm khâu làm sạch, hạn chế khuyết tật và biến dạng
+ Hàn tốt vật liệu mỏng từ 0.4-10mm. Hàn que từ 2.0-4.0mm, hàn kéo tốt que 3.2mm
+ Thích hợp hàn với nhiều loại vật liệu khác nhau: Hàn thép cacbon, thép không gỉ, đồng và kim loại màu
+ Điều chỉnh độc lập thời gian hàn/nghỉ khi hàn TIG lạnh. Đồng hồ hiển thị thông minh, tự động hiển thị giá trị dòng hàn, dễ cài đặt chính xác thông số hàn
+ Mồi hồ quang cao tần, dễ mồi hồ quang, ổn định, ít bắn tóe, mối hàn ngấu sâu, chất lượng đẹp, tốc độ hàn nhanh
+ Làm việc được trong môi trường điện áp dao động, có đèn báo quá nhiệt/quá dòng tăng tuổi thọ thiết bi
+ Có chế độ 2T/4T, hàn liên tục trong thời gian dài
MÔ TẢ ĐVT THÔNG SỐ
Điện áp vào AC 380V±15%, 50Hz/60Hz
Công suất điện (KVA) 7.2
Hệ số công suất 0.93
Điện áp không tải (V) 60
Đầu ra định mức (A/V) TIG thường: 250/ 20
Hàn que: 210/ 28.4
Hàn que: 210/ 28.4
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) TIG lạnh: 50- 300
TIG thường:10 – 250
Hàn que:20- 210
TIG thường:10 – 250
Hàn que:20- 210
Thời gian hàn (Ms) 1~900
Thời gian nghỉ (s) 0.1~10
Áp lực hồ quang (A) Hàn que: 0~60
Chu kỳ tải (%) TIG thường: 40
Hàn que: 50
Hàn que: 50
Kiểu mồi hồ quang TIG thường/ TIG lạnh: HF
Thời gian trễ khí (s) TIG thường: 2- 10
Hiệu suất (%) 87
Cấp bảo vệ IP21S
Cấp cách điện F
Kích thước (mm) 492×209×380
Trọng lượng (kg) 14.8
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.