Mô tả
Thương hiệu: Jasic
Mã sản phẩm: NB270D J346 (Phụ kiện đi kèm: Kẹp mát có dây 3m; Súng hàn Mig B24KD 3m Binzel (theo máy); Đồng hồ CO2 36V; đai khí; Dây khí)
Mô tả sản phẩm:
+ Máy có 2 chức năng: Hàn que và hàn MIG, hàn MIG có chế độ 2T/4T
Công nghệ inverter IGBT tiên tiến, giảm tiếng ổn, trọng lượng máy, tiết kiệm điện, nâng cao hiệu suất làm việc
+ Có MIG Synergic, giúp cho người dùng dễ điều chỉnh hơn, máy tự lựa chọn thông số tối ưu nên không yêu cầu về thợ hàn bậc cao
+ Điều khiển phản hồi vòng lặp kín, điện áp đầu ra ổn định giúp máy dễ dàng làm việc trong môi trường điện áp dao động
+ Làm việc với 3 nguồn điện, tự động nhận diện điện áp, phù hợp hàn dân dụng, công trường, xưởng sản xuất
+ Dễ mồi hồ quang, hàn êm, ít bắn tóe, độ ngấu sâu, mối hàn đẹp
+ Có chế độ tự ngắt khi quá dòng, quá nhiệt giúp đảm bảo độ bền của máy
Công nghệ inverter IGBT tiên tiến, giảm tiếng ổn, trọng lượng máy, tiết kiệm điện, nâng cao hiệu suất làm việc
+ Có MIG Synergic, giúp cho người dùng dễ điều chỉnh hơn, máy tự lựa chọn thông số tối ưu nên không yêu cầu về thợ hàn bậc cao
+ Điều khiển phản hồi vòng lặp kín, điện áp đầu ra ổn định giúp máy dễ dàng làm việc trong môi trường điện áp dao động
+ Làm việc với 3 nguồn điện, tự động nhận diện điện áp, phù hợp hàn dân dụng, công trường, xưởng sản xuất
+ Dễ mồi hồ quang, hàn êm, ít bắn tóe, độ ngấu sâu, mối hàn đẹp
+ Có chế độ tự ngắt khi quá dòng, quá nhiệt giúp đảm bảo độ bền của máy
MÔ TẢ | 1 pha 220V | 1 pha 380V | 3 pha 380V |
Điện áp vào | AC220V, ±15% 50/60Hz |
AC380V, ±15% 50/60Hz |
AC380V, ±15% 50/60Hz |
AC380V, ±15% 50/60Hz |
9.96 | 12.11 | 16.18 |
Hệ số công suất | 0.67 | 0.48 | 0.60 |
Điện áp hở mạch định mức (V) | 70 | 61 | 61 |
Đầu ra định mức (A/V) | 200/24 | 200/24 | 270/27.5 |
Chu kỳ tải định mức (% | 30 | 30 | 25 |
Phạm vi điều chỉnh điện áp hàn (V) | 13-28 | 13-28 | 13-32 |
13-32 | 82 | 90 | 82 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 40-270 | ||
Nguồn sấy nhiệt của đồng hồ (W) | 120 | ||
Đặc điểm đầu ra | MIG:CV MMA:CC | ||
Cấp bảo vệ | IP21S | ||
Cấp cách điện | F | ||
Cấp cách điện | Mát khí | ||
Đường kính dây hàn (mm) | 0.8-1.0 | ||
Đường kính que hàn (mm) | 2.5-4.0 | ||
Kích thước (mm) | 500*276*507 | ||
Trọng lượng máy (kg) | 22.7 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.