Mô tả
Thương hiệu: Jasic
Mã sản phẩm: MIG250P J249 (Phụ kiện đi kèm: Súng hàn Mig dài 3m; Kẹp mát 3m; đai khí; Dây khí; Đồng hồ CO2)
Mô tả sản phẩm:
+ Máy hàn Mig và Que với khả năng hàn 2T/4T và đặc biệt có chế độ hàn xung, hàn MIG với chế độ hàn xung trên vật liệu nhôm hiệu quả cao, đường hàn bóng đẹp
+ Linh hoạt cho nhu cầu sử dụng chuyên nghiệp và bán chuyên nghiệp
+ Chức năng Synegic hỗ trợ tinh chỉnh thông số hàn, lựa chọn độ dày phôi, vật liệu hàn, đường kính dây dễ dàng hỗ trợ cho người sử dụng
+ Thiết kế với bánh xe và giá để bình khí theo tiêu chuẩn Châu Âu. Điều khiển số, dễ điều chỉnh,cho chất lượng đường độ ngấu sâu, giảm bắn tóe, nâng cao chất lượng đường hàn.
+ Tiêu chuẩn bảo vệ quá tải, quá nhiệt đảm bảo an toàn cho thiết bị. Thiết kế hệ thống làm mát thông minh.
+ Linh hoạt cho nhu cầu sử dụng chuyên nghiệp và bán chuyên nghiệp
+ Chức năng Synegic hỗ trợ tinh chỉnh thông số hàn, lựa chọn độ dày phôi, vật liệu hàn, đường kính dây dễ dàng hỗ trợ cho người sử dụng
+ Thiết kế với bánh xe và giá để bình khí theo tiêu chuẩn Châu Âu. Điều khiển số, dễ điều chỉnh,cho chất lượng đường độ ngấu sâu, giảm bắn tóe, nâng cao chất lượng đường hàn.
+ Tiêu chuẩn bảo vệ quá tải, quá nhiệt đảm bảo an toàn cho thiết bị. Thiết kế hệ thống làm mát thông minh.
MÔ TẢ | THÔNG SỐ |
Điện áp vào định mức | 1 phase AC220V ±15% 50/60Hz |
Công suất định mức | 8.29 KVA |
Dải điều chỉnh dòng hàn (A) | MMA 15A/20.6V~220A/28.8V Lift TIG 15A/10.6V~250A/20V MIG/pulsed MIG 40A/16V~250A/26.5V |
Dòng hàn/điện áp tối đa | MMA 220A/28.8V Lift TIG 250/20V MIG 250A/26.5V |
Dải điều chỉnh điện áp | 13.5V~36V |
Chu kỳ tải | 40% |
Hiệu suất | 82% |
Hệ số công suất | 0.76 |
Chế độ hàn | Mig/mag/mig xung/ MMA |
Cấp độ bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Đường kính dây hàn mig | 0.8-1.0 mm |
Đường kính que hàn | 1.6~4.0 |
Kích thước riêng nguồn máy | 895*445*760 mm |
Trọng lượng riêng nguồn máy | 49.7 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.