Mô tả
Thương hiệu: Jasic
Mã sản phẩm: MIG 350 J1601 (Phụ kiện đi kèm: Đầu cấp dây WF-23A kèm cáp hàn 35mm dài 5m; Súng hàn 36KD 3m; Kẹp mát kèm cáp hàn dài 3m; Đồng hồ CO2)
Mô tả sản phẩm:
+Là dòng máy hàn công nghiệp chất lượng cao, cho mối hàn đạt tiêu chuẩn tương đương với các sản phẩm xuất xứ từ châu Âu
+ Máy hàn MIG 350 – J1601 được thiết kế nhỏ gọn, có thể đem di chuyển dễ dàng và nhanh chóng so với các dòng MIG 350 bán cơ công nghệ cũ.
+ Mối hàn có chất lượng tốt, ngấu sâu và độ bền cao. Sử dụng dây hàn có đường kính từ 0.9-1.2. Hàn liên tục dây hàn1.0mm trên vật liệu dày từ 0.8-8mm hiệu suất 100%. Hàn liên tục dây hàn 1.2mm trên vật liệu dày từ 2.0 – 12mm hiệu suất 100% + Dòng hàn ổn định, êm. Hàn hồ quang ổn định cho mọi hình thức hàn, đặc biệt hàn tốt với dây hàn 1.2mm bọc thuốc
+ Có chế độ tự động bù áp khi điện áp vào biến đổi. Có chế độ tự ngắt khi quá dòng, quá nhiệt giúp đảm bảo độ bền của máy.
+ Lớp sơn tĩnh điện giúp cho thuận tiện sử dụng máy hàn ở nhiều điều kiện môi trường khác nhau mà vẫn bền máy.
+ Máy hàn MIG 350 – J1601 được thiết kế nhỏ gọn, có thể đem di chuyển dễ dàng và nhanh chóng so với các dòng MIG 350 bán cơ công nghệ cũ.
+ Mối hàn có chất lượng tốt, ngấu sâu và độ bền cao. Sử dụng dây hàn có đường kính từ 0.9-1.2. Hàn liên tục dây hàn1.0mm trên vật liệu dày từ 0.8-8mm hiệu suất 100%. Hàn liên tục dây hàn 1.2mm trên vật liệu dày từ 2.0 – 12mm hiệu suất 100% + Dòng hàn ổn định, êm. Hàn hồ quang ổn định cho mọi hình thức hàn, đặc biệt hàn tốt với dây hàn 1.2mm bọc thuốc
+ Có chế độ tự động bù áp khi điện áp vào biến đổi. Có chế độ tự ngắt khi quá dòng, quá nhiệt giúp đảm bảo độ bền của máy.
+ Lớp sơn tĩnh điện giúp cho thuận tiện sử dụng máy hàn ở nhiều điều kiện môi trường khác nhau mà vẫn bền máy.
| MÔ TẢ | THÔNG SỐ | |
| Điện áp vào định mức | V/Hz | 3 Pha AC380V±15%, 50/60 |
| Điện áp vào định mức | A | 21 |
| Dòng điện vào định mức | KVA | 14 |
| Công suất định mức | A | 50 – 350 |
| Phạm vi điều chỉnh dòng hàn | V | 15- 36 |
| Phạm vi điều chỉnh điện áp ra | V | 60 |
| Điện áp không tải | % | 60 |
| Chu kỳ tải Imax 40°C | cosφ | 0.93 |
| Hệ số công suất | % | 85 |
| Hiệu suất | m/ phút | 1.5-16 |
| Tốc độ cấp dây | mm | 0.8/1.0/1.2 |
| Đường kính dây | mm | >1.0 |
| Cấp bảo vệ | IP21S | |
| Cấp cách điện | F | |
| Kích thước | mm | 570*285*470 |
| Trọng lượng | kg | 32 |















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.