Mô tả
Thương hiệu: Jasic
Mã sản phẩm: TIG200S W221 (Phụ kiện đi kèm: Súng hàn TIG dài 4m, Kẹp mát 3m, Dây hơi đơn phi 6 – trắng dài 3m; 02 cái Vòng đai khí phi 8, Đồng hồ Argon ren trong hoặc ren ngoài)
Mô tả sản phẩm:
– Đảm bảo dòng hàn ổn định, êm, mối hàn đẹp.
– Vỏ nhựa ABS chống được nước bắn toé, chống rò điện.
– Có chế độ chống giật khi làm ở môi trường ẩm ướt.
– Hoạt động ổn định, có chế độ tự động bù áp khi điện áp vào biến đổi.
– Có chế độ tự ngắt khi quá dòng, quá nhiệt giúp. Đảm bảo độ bền của máy. Máy thích nghi tốt khi nguồn là máy phát điện hoặc những nơi có nguồn điện yếu, không ổn định, giảm rủi ro cháy nổ do nguồn điện.
– Máy hàn chế tạo theo công nghệ Inverter nên sản phẩm có khả năng tiết kiệm điện so với máy hàn thông thường.
– Máy được thiết kế theo công nghệ hiện đại tiết kiệm điện năng mới nhất, máy hoạt động êm ái không ồn ào.
– Công nghệ điều khiển tiên tiến đảm bảo độ ổn định, cũng như chất lượng đường hàn.
– Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO về an toàn điện cho người sử dụng.
– Vỏ nhựa ABS chống được nước bắn toé, chống rò điện.
– Có chế độ chống giật khi làm ở môi trường ẩm ướt.
– Hoạt động ổn định, có chế độ tự động bù áp khi điện áp vào biến đổi.
– Có chế độ tự ngắt khi quá dòng, quá nhiệt giúp. Đảm bảo độ bền của máy. Máy thích nghi tốt khi nguồn là máy phát điện hoặc những nơi có nguồn điện yếu, không ổn định, giảm rủi ro cháy nổ do nguồn điện.
– Máy hàn chế tạo theo công nghệ Inverter nên sản phẩm có khả năng tiết kiệm điện so với máy hàn thông thường.
– Máy được thiết kế theo công nghệ hiện đại tiết kiệm điện năng mới nhất, máy hoạt động êm ái không ồn ào.
– Công nghệ điều khiển tiên tiến đảm bảo độ ổn định, cũng như chất lượng đường hàn.
– Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO về an toàn điện cho người sử dụng.
Model | TIG 200S – W221 |
Điện áp vào định mức (V) | AC220V±15% 50 HZ |
Công suất định mức (KVA) | 6.6 |
Dòng hàn/ điện áp ra định mức (A/V) | 200/17.2 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 10 – 200 |
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) | 30 |
Điện áp không tải (V) | DC60 |
Thời gian trễ khí (s) | 1-10 |
Kiểu mồi hồ quang | HF |
Hiệu suất (%) | 85 |
Hệ số công suất (cosφ) | 0.68 |
Cấp bảo vệ (IP) | 21S |
Cấp cách điện | F |
Kích thước ( có tay cầm) (mm) | 430 × 168 × 312 |
Trọng lượng (kg) | 7.2 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.